VN520


              

床榻

Phiên âm : chuáng tà.

Hán Việt : sàng tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種狹長的床, 可坐可躺。《三國演義》第三三回:「時天氣嚴寒, 尚見床榻上無裀褥, 謂康曰:『願鋪坐席。』」《喻世明言.卷三四.李公子救蛇獲稱心》:「李元酒醒, 紅日已透牕前。驚起視之, 房內床榻帳幔, 皆是蛟綃圍繞。」


Xem tất cả...