VN520


              

床頭

Phiên âm : chuáng tóu.

Hán Việt : sàng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床鋪中, 頭所枕藉的一端。元.陳旅〈題春宮倦繡圖〉詩:「綠樹垂垂護寶闌, 床頭翠帕羃雙環。」《初刻拍案驚奇》卷四:「弄出劍術手段, 飛身到魏博, 夜漏三時, 往返七百里, 取了他床頭金盒歸來。」


Xem tất cả...