VN520


              

床上安床

Phiên âm : chuáng shàng ān chuáng.

Hán Việt : sàng thượng an sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 疊床架屋, .

Trái nghĩa : , .

床上加床, 比喻無謂的重複。《五燈會元.卷七.金輪可觀禪師》:「問:『古人道毗盧有師, 法身有主, 如何是毗盧師、法身主?』師曰:『不可床上安床。』」也作「床下安床」、「床上施床」。


Xem tất cả...