Phiên âm : chuáng shàng ān chuáng.
Hán Việt : sàng thượng an sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 疊床架屋, .
Trái nghĩa : , .
床上加床, 比喻無謂的重複。《五燈會元.卷七.金輪可觀禪師》:「問:『古人道毗盧有師, 法身有主, 如何是毗盧師、法身主?』師曰:『不可床上安床。』」也作「床下安床」、「床上施床」。