VN520


              

床下安床

Phiên âm : chuáng xià ān chuáng.

Hán Việt : sàng hạ an sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床下加床, 比喻重複而無創見。宋.邵伯溫《聞見前錄》卷一九:「康節先公於書無所不讀, ……平生不為訓解之學, 嘗曰:『經意自明, 苦人不知耳。屋下蓋屋, 床下安床, 滋惑矣。』」也作「床上施床」、「床上安床」。


Xem tất cả...