VN520


              

床母

Phiên âm : chuáng mǔ.

Hán Việt : sàng mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臺灣民俗中的床神, 為保佑幼兒平安長大的神祇。


Xem tất cả...