Phiên âm : jǐ wèi.
Hán Việt : ki vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.多少人。如:「今天有幾位客人要來呢?」2.幾個、一些。《文明小史》第三四回:「幾位尚志堂的高等生, 因為書院改掉了, 沒有膏火錢應用。」