VN520


              

幾位

Phiên âm : jǐ wèi.

Hán Việt : ki vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.多少人。如:「今天有幾位客人要來呢?」2.幾個、一些。《文明小史》第三四回:「幾位尚志堂的高等生, 因為書院改掉了, 沒有膏火錢應用。」


Xem tất cả...