Phiên âm : jī shì.
Hán Việt : ki sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機密的事。《易經.繫辭上》:「君不密則失臣, 臣不密則失身, 幾事不密則害成。」《後漢書.卷二九.鮑永傳》:「君長幾事不密, 禍倚人門。」