VN520


              

幾事

Phiên âm : jī shì.

Hán Việt : ki sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機密的事。《易經.繫辭上》:「君不密則失臣, 臣不密則失身, 幾事不密則害成。」《後漢書.卷二九.鮑永傳》:「君長幾事不密, 禍倚人門。」


Xem tất cả...