VN520


              

年龄

Phiên âm : nián líng.

Hán Việt : niên linh.

Thuần Việt : tuổi; tuổi tác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi; tuổi tác (người hoặc động thực vật)
人或动植物已经生存的年数


Xem tất cả...