Phiên âm : nián líng.
Hán Việt : niên linh.
Thuần Việt : tuổi; tuổi tác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi; tuổi tác (người hoặc động thực vật)人或动植物已经生存的年数