Phiên âm : nián mài.
Hán Việt : niên mại.
Thuần Việt : tuổi già; lớn tuổi; cao tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi già; lớn tuổi; cao tuổi年纪老niánmàilìshuāi.tuổi già sức yếu.