VN520


              

年家子

Phiên âm : nián jiā zǐ.

Hán Việt : niên gia tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。科舉時代稱呼有年誼的後輩。《聊齋志異.卷一.青鳳》:「問:『何事?』曰:『公子識莫三郎否?』曰:『此吾年家子也。』」


Xem tất cả...