VN520


              

平地青雲

Phiên âm : píng dì qīng yún.

Hán Việt : bình địa thanh vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本唐.曹鄴〈杏園即席上同年〉詩:「一旦公道開, 青雲在平地。」比喻順利無阻, 迅速晉升高位。金.元好問〈送端甫西行〉詩:「渭城朝雨三年別, 平地青雲萬里程。」也作「平步青雲」。
義參「平步青雲」。見「平步青雲」條。


Xem tất cả...