Phiên âm : píng dì qīng yún.
Hán Việt : bình địa thanh vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本唐.曹鄴〈杏園即席上同年〉詩:「一旦公道開, 青雲在平地。」比喻順利無阻, 迅速晉升高位。金.元好問〈送端甫西行〉詩:「渭城朝雨三年別, 平地青雲萬里程。」也作「平步青雲」。義參「平步青雲」。見「平步青雲」條。