Phiên âm : gān liú.
Hán Việt : can lựu.
Thuần Việt : chưng khô; hấp khô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưng khô; hấp khô (để tách các chất ở trong một vật ra)把固体燃料和空气隔绝,加热使分解,如煤干馏后分解成焦炭焦油和煤气也叫碳化