VN520


              

干谒

Phiên âm : gān yè.

Hán Việt : can yết.

Thuần Việt : xin yết kiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin yết kiến
有所企图或要求而求见(显达的人)


Xem tất cả...