Phiên âm : gān tái.
Hán Việt : can đài.
Thuần Việt : can đài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
can đài (thực vật, sống ở những vùng biển cạn, ăn được, và có thể dùng làm thuốc)植物名石莼科石发属,绿色藻类产于浅海,为细长管状体,干燥后可食用,可治瘿瘤淋巴腺肿症