VN520


              

干支

Phiên âm : gān zhī.

Hán Việt : can chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức thập thiên can 十天干 (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỉ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và thập nhị địa chi 十二地支 (Tí, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi).


Xem tất cả...