VN520


              

幕道

Phiên âm : mù dào.

Hán Việt : mạc đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幕僚。以處理文書等日常事務為主。《儒林外史》第二七回:「我自從二十多歲的時候就學會了這個幕道, 在各衙裡做館。」


Xem tất cả...