Phiên âm : mù hòu.
Hán Việt : mạc hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 幕前, .
1.舞臺帳幕的後面。例他一畢業便從事舞臺劇的幕後工作。2.隱藏背後而不出面的。例這樁謀殺案的幕後主使者, 即將曝光。舞臺帳幕的後面。比喻背後、暗中。如:「他是這一件事的幕後策劃人。」
hậu trường; hậu đài。舞台帳幕的後面,多用於比喻(貶義)。幕後策動。giật dây ở hậu trường.