VN520


              

幕上燕巢

Phiên âm : mù shàng yàn cháo.

Hán Việt : mạc thượng yến sào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻處境危險至極。參見「燕巢於幕」條。


Xem tất cả...