Phiên âm : mù shì.
Hán Việt : mạc sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侍衛。唐.陳鴻《東城老父傳》:「父忠, 長九尺, 力能倒曳牛, 以材官為中宮幕士。」