VN520


              

幕士

Phiên âm : mù shì.

Hán Việt : mạc sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侍衛。唐.陳鴻《東城老父傳》:「父忠, 長九尺, 力能倒曳牛, 以材官為中宮幕士。」


Xem tất cả...