Phiên âm : mù qīn tiān.
Hán Việt : mạc xâm thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容所搭的帳幕十分高大。宋.秦醇《譚意哥傳》:「及未暇對答, 意從旁曰:『願代博士對。』公曰:『可。』意曰:『郡侯宴處幕侵天。』公大喜。」