Phiên âm : mù gān.
Hán Việt : mạc can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支撐帳幕所用的長竿。唐.陳鴻《東城老父傳》:「景龍四年, 持幕竿隨玄宗入大明宮, 誅韋氏, 奉睿宗朝群后, 遂為景雲功臣, 以長刀備親衛。」