VN520


              

幕竿

Phiên âm : mù gān.

Hán Việt : mạc can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支撐帳幕所用的長竿。唐.陳鴻《東城老父傳》:「景龍四年, 持幕竿隨玄宗入大明宮, 誅韋氏, 奉睿宗朝群后, 遂為景雲功臣, 以長刀備親衛。」


Xem tất cả...