VN520


              

幕燕鼎魚

Phiên âm : mù yàn dǐng yú.

Hán Việt : mạc yến đỉnh ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幕燕, 築巢於帷幕上的燕子。鼎魚, 游於炊器中的魚。「幕燕鼎魚」比喻處在極度危險當中。唐.白居易〈為宰相賀殺賊表〉:「逆賊某乙, 一介賤隸, 兩河叛人, 苞藏禍心, 竊弄凶器, 戕害主帥, 虔劉善良。幕燕鼎魚, 偷活頃刻。」


Xem tất cả...