Phiên âm : dài jīn pèi zǐ.
Hán Việt : đái kim bội tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金, 金印。紫, 紫綬。帶金佩紫指帶金印、佩紫綬。比喻地位顯貴。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「吾聞丈夫處世, 當帶金佩紫。」