Phiên âm : dài shì yùn sòng jī.
Hán Việt : đái thức vận tống cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用寬幅皮帶循環轉動來傳送物體的機械。可承運物件或散裝物, 如穀物、碎煤等。也稱為「傳遞帶」。