Phiên âm : dài shǒu.
Hán Việt : đái thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱飯鋪用的抹布。如:「這桌子那麼髒, 拿個帶手來擦擦。」也作「代手」。