Phiên âm : dài lì hé shān.
Hán Việt : đái lệ hà san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立誓所封之國永存不廢。參見「帶厲山河」條。元.劉時中〈水仙操.朱簾畫棟倚穹蒼〉曲:「朱簾畫棟倚穹蒼, 帶礪河山接四王。」