Phiên âm : dài chàng dài yǎn.
Hán Việt : đái xướng đái diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一面唱歌, 一面表演。清.毛奇齡《西河詞話.卷二.詞曲轉變》:「嗣後金作清樂, 仿遼時大樂之製, 有所謂連廂詞者, 則帶唱帶演。」也作「連唱帶演」。