VN520


              

帶唱帶演

Phiên âm : dài chàng dài yǎn.

Hán Việt : đái xướng đái diễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一面唱歌, 一面表演。清.毛奇齡《西河詞話.卷二.詞曲轉變》:「嗣後金作清樂, 仿遼時大樂之製, 有所謂連廂詞者, 則帶唱帶演。」也作「連唱帶演」。


Xem tất cả...