Phiên âm : dài sù diāo guà.
Hán Việt : đái tố điêu quải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膆, 動物消化器的一部分, 上接食物, 下連砂囊。帶膆貂掛指貂皮帶有喉部皮毛者, 是清代大臣最尊貴的禮服, 非奉特賜, 不得穿用。