Phiên âm : dài pái zǒu mǎ.
Hán Việt : đái bài tẩu mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶牌, 佩帶御賜金牌。走馬, 有權使用鋪馬。帶牌走馬比喻擁有最高權力。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「老夫是朝廷欽差, 帶牌走馬肅政廉訪使, 你向前來一劍揮之兩段。」