VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帶案
Phiên âm :
dài àn.
Hán Việt :
đái án.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
因案而被傳至法庭。
帶式運送機 (dài shì yùn sòng jī) : đái thức vận tống cơ
帶罪徵收 (dài zuì zhēng shōu) : đái tội trưng thu
帶徵 (dài zhēng) : đái trưng
帶膆貂掛 (dài sù diāo guà) : đái tố điêu quải
帶俸 (dài fèng) : đái bổng
帶把子 (dài bǎ zi) : đái bả tử
帶河厲山 (dài hé lì shān) : đái hà lệ san
帶礪河山 (dài lì hé shān) : đái lệ hà san
帶挈 (dài qiè) : đái khiết
帶罪立功 (dài zuì lì gōng) : đái tội lập công
帶信 (dài xìn) : đái tín
帶唱帶演 (dài chàng dài yǎn) : đái xướng đái diễn
帶怨 (dài yuàn) : đái oán
帶手 (dài shǒu) : đái thủ
帶子 (dài zi) : đái tử
帶鋸機 (dài jù jī) : đái cứ cơ
Xem tất cả...