Phiên âm : dài hái zi.
Hán Việt : đái hài tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.帶著孩子。如:「明天如果天氣好, 可帶孩子們出去玩玩。」2.照顧孩子。如:「今天沒空, 我還要回家帶孩子。」