VN520


              

帆影

Phiên âm : fán yǐng.

Hán Việt : phàm ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從遠處所望帆船的形影。如:「山色翠綠, 江中帆影點點, 好一個如畫的景色。」


Xem tất cả...