Phiên âm : fán yǐng.
Hán Việt : phàm ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從遠處所望帆船的形影。如:「山色翠綠, 江中帆影點點, 好一個如畫的景色。」