VN520


              

帆篷

Phiên âm : fān péng.

Hán Việt : phàm bồng.

Thuần Việt : vải bạt; buồm; vải buồm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vải bạt; buồm; vải buồm
靠桅杆支撑以绳索牵拉张开或收起的篷布


Xem tất cả...