Phiên âm : fān jù.
Hán Việt : phàm cụ.
Thuần Việt : dây chằng; dây cột buồm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây chằng; dây cột buồm船上用的,尤其是用来操纵帆或支持桅杆或帆桁的绳索和链条