Phiên âm : fān bù yǐ.
Hán Việt : phàm bố y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用帆布做的椅子。如:「看書時, 他總喜歡坐在自己製作的帆布椅上。」