VN520


              

帆布椅

Phiên âm : fān bù yǐ.

Hán Việt : phàm bố y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用帆布做的椅子。如:「看書時, 他總喜歡坐在自己製作的帆布椅上。」


Xem tất cả...