Phiên âm : fān bù chuáng.
Hán Việt : phàm bố sàng .
Thuần Việt : giường xếp; giường làm bằng vải bạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giường xếp; giường làm bằng vải bạt. 行軍床.