Phiên âm : shì yǐn.
Hán Việt : thị dẫn.
Thuần Việt : dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn (bằng 10 lượng). 市制長度單位, 一市引等于十市丈.