VN520


              

市歡

Phiên âm : shì huān.

Hán Việt : thị hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 討好, .

Trái nghĩa : , .

取媚討好。《新唐書.卷一三○.裴漼傳》:「有中使者, 即悉公帑市歡。」


Xem tất cả...