VN520


              

市民農園

Phiên âm : shì mín nóng yuán.

Hán Việt : thị dân nông viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種利用市區內或都市近郊的農地, 經過規劃後, 出租給城市居民利用休閒時間種植蔬菜、花草的小型園地。
一種利用市區內或都市近郊的農地, 經過規劃後, 出租給城市居民利用休閒時間種植蔬菜、花草的小型園地。


Xem tất cả...