Phiên âm : shì mín nóng yuán.
Hán Việt : thị dân nông viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用市區內或都市近郊的農地, 經過規劃後, 出租給城市居民利用休閒時間種植蔬菜、花草的小型園地。一種利用市區內或都市近郊的農地, 經過規劃後, 出租給城市居民利用休閒時間種植蔬菜、花草的小型園地。