Phiên âm : shì jǐng zhī tú.
Hán Việt : thị tỉnh chi đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 屠狗之輩, .
Trái nghĩa : , .
城市中鄙俗無賴的人。《東周列國志》第三五回:「朝中服赤芾乘軒車者三百餘人, 皆里巷市井之徒, 脅肩諂笑之輩。」也作「市井小人」。