Phiên âm : shì rén.
Hán Việt : thị nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
市民。漢.劉向《新序.卷一.雜事》:「魯有沈猶氏者, 旦飲羊飽之, 以欺市人。」《文選.陸機.五等論》:「雖復時有鳩合同志以謀王室, 然上非奧主, 下皆市人。」