VN520


              

市人

Phiên âm : shì rén.

Hán Việt : thị nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

市民。漢.劉向《新序.卷一.雜事》:「魯有沈猶氏者, 旦飲羊飽之, 以欺市人。」《文選.陸機.五等論》:「雖復時有鳩合同志以謀王室, 然上非奧主, 下皆市人。」


Xem tất cả...