Phiên âm : shì dì chóng huà.
Hán Việt : thị địa trọng hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就都市某一地區內之土地重新規劃整理, 使其能配合市政建設需要作更有效利用的改良措施。