Phiên âm : qiǎo qǔ háo duó.
Hán Việt : xảo thủ hào đoạt.
Thuần Việt : lừa gạt; cưỡng đoạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa gạt; cưỡng đoạt (của cải, quyền lợi...)用欺诈的手段取得或凭强力抢占(财物、权利)