Phiên âm : zuǒ yǐ.
Hán Việt : tả ất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道家的藏書庫。宋.張君房《雲笈七籤.卷三.左乙混洞東蒙錄》:「三百寶軸, 左乙在前。」