Phiên âm : bēng huǐ.
Hán Việt : băng hủy .
Thuần Việt : đổ; sập; đổ sập; sụp đổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổ; sập; đổ sập; sụp đổ. 崩潰滅亡.