Phiên âm : bēng tān.
Hán Việt : băng than .
Thuần Việt : lở; sập; đổ sập .
Đồng nghĩa : 崩倒, .
Trái nghĩa : , .
lở; sập; đổ sập (vách núi; dốc). 懸崖、陡坡等崩裂散裂;崩塌.