VN520


              

崩落

Phiên âm : bēng luò.

Hán Việt : băng lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崩壞墜落。例山頂的土石隨時都可能崩落, 行經其地, 要特別小心。
土石等崩塌下來。《聊齋志異.卷二.海公子》:「蛇果就掌吸飲。飲未及盡, 遽伸其體, 擺尾若霹靂聲, 觸樹, 樹半體崩落, 蛇臥地如梁而斃矣。」


Xem tất cả...