Phiên âm : bēng zhì.
Hán Việt : băng đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
崩塌、毀壞。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「宗廟崩阤, 國家為虛, 放戮聖賢, 親近讒夫。」