VN520


              

崩阤

Phiên âm : bēng zhì.

Hán Việt : băng đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崩塌、毀壞。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「宗廟崩阤, 國家為虛, 放戮聖賢, 親近讒夫。」


Xem tất cả...