VN520


              

崩角

Phiên âm : bēng jiǎo.

Hán Việt : băng giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《書經.泰誓中》:「百姓懍懍, 若崩厥角。」後以崩角代指叩首。《聊齋志異.卷三.紅玉》:「生聞, 崩角在地。」


Xem tất cả...