VN520


              

崩塌

Phiên âm : bēng tā.

Hán Việt : băng tháp .

Thuần Việt : đổ nát; sụp đổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổ nát; sụp đổ. 崩裂而倒塌.


Xem tất cả...